Phật giáo Tây Tạng - Tiết lộ 5 Điều ít ai biết
Theo thời gian, Phật giáo Tây Tạng đã phát triển và trở thành tôn giáo chính ở nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ như Mông Cổ, Trung Quốc,...Đây được coi là một hình thức Phật giáo kết hợp giữa Đại thừa và Kim cương thừa. Lạt - ma Giáo được chia thành 4 tông phái lớn, có ảnh hưởng sâu rộng tới nhiều quốc gia trên thế giới trong đó có Việt Nam. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Phật giáo Tây Tạng thờ ai?
Phật giáo Tây Tạng có tên tiếng Anh là Tibetan Buddhism hay còn có tên gọi khác là Lạt-ma Giáo, nguồn gốc của tên gọi này xuất phát từ việc Phật giáo Tây Tạng rất tôn sùng Lạt Ma.
Phật giáo Tây Tạng thờ ai ?
Phật giáo Tây Tạng là hình thức kết hợp của Phật giáo Đại thừa và Kim cương thừa, xuất phát từ các giai đoạn sớm nhất của lịch sử Phật giáo ở Ấn Độ. Chính vì thế, Lạt - ma Giáo thờ nhiều vị Phật, Bồ tát, các vị Đại thành tựu, các vị thần bản địa Tây Tạng. Phật giáo Tây Tạng thường thờ:
- Đức Phật Thích Ca Mâu Ni: Người Tây Tạng coi Đức Phật chính là nguồn gốc của tất cả các pháp môn, bậc thầy cao nhất của Phật. Ngài là người đã đạt đến giác ngộ, truyền bá đạo Phật cho Phật tử, chúng sinh.
- Đức Phật A Di Đà: Là vị Phật của ánh sáng vô lượng, tạo ra thế giới Cực Lạc. Với người Tây Tạng, họ tin rằng khi niệm A Di Đà khi chết sẽ được tái sinh ở Cực Lạc và tiếp tục được tu hành dưới sự dẫn dắt của Ngài.
- Đức Phật Vairocana: Là vị Phật của trí tuệ tối thượng, vị Phật toàn năng có khả năng giải thoát cho tất cả chúng sinh theo quan điểm của người dân Tây Tạng.
- Bồ tát Quán Thế Âm: Là vị Bồ tát của sự từ bi, luôn lắng nghe tiếng khóc của chúng sinh khắp cõi để giải thoát cho họ. Người dân Tây Tạng tin rằng, Dalai Lama là Đức Phật tái sinh của Quán Thế Âm và là người bảo trợ cho dân tộc ở Tây Tạng.
- Bồ Tát Samantabhadra: Là vị Bồ tát của hành trì, luôn tuân theo giới luật và thực hiện mọi công đức. Với người dân Tây Tạng, Ngài là biểu tượng của Pháp tính thuần khiết, là bậc thầy của dòng tu.
- Dakini: Là vị thần có quyền năng phi thường, hỗ trợ các tu sĩ trong việc tu hành Kim cương thừa.
- Yidam: Là những vị thần đại diện cho mọi khía cạnh khác nhau của pháp tính, có hình thức kỳ dị. Họ được coi là người bảo trợ cho các phương pháp tu tập, là người ban phước cho các tu sĩ.
- Đại thành tựu: Là người đã đạt đến giác ngộ, thần thông quảng đại, có những kỳ tích phi thường.
2. Nguồn gốc và lịch sử phát triển của Phật giáo Tây Tạng
2.1. Phật giáo thời tiền truyện
Trước khi Phật giáo du nhập vào Tây Tạng thì Bôn giáo được coi là quốc giáo. Ở khoảng thế kỷ 7, dưới thời vua Tùng Tán Cán Bố (629 - 650) - con trai vua Nam Nhật Tùng Tán, quốc gia Thổ Phồn mới được thống nhất và hùng cường. Để mở rộng lãnh thổ, vua đã đánh xuống các nước lân cận.
Khi giao bang với nhà Đường, Tùng Tán Cán Bố được vua Đường gả cháu gái cho là công chúa Văn Thành. Sau đó, nhà vua tiếp tục đánh về phía Nam, chinh phục nước Ni Bạc Nhĩ (Nepal ngày nay). Lúc này, vua Nepal đã dâng tặng công chúa Nepali Ba Lợi Khố Cơ. Cả hai vị công chúa này đều là đệ tử của Phật giáo. Kết hợp với những ảnh hưởng từ bên ngoài, Phật giáo dần hình thành và phát triển tại đây.
Hình ảnh Vua Tùng Tán Cán Bố
Vua Tùng Tán Cán Bố đã ban hình Thập Hiền Thiện (10 điều thiện) và Thập lục Yếu (mười sáu yếu luật) và lấy Phật giáo làm kim chỉ nam răn dạy dân chúng. Mặc dù có sự khác nhau về triết lý lẫn hình thái nhưng Phật giáo của Ấn Độ, Nepal, Trung Quốc không những không bị bài trừ mà cùng nhau dung hòa, bổ sung và làm đậm nét màu sắc cho Phật giáo Tây Tạng.
Vậy nên, sau này người ta đã ghi công khai phá Phật giáo cho vua Tùng Tán Cán Bố và cũng không quên hai hoàng hậu của ông. Vua Tùng Tán Cán Bố đã xây dựng cung Bố Đạt La (Potala) để thờ cúng và kính lễ Tam Bảo và cho xây 2 ngôi chùa Đại Chiêu Tự thờ Phật Thích Ca Mâu Ni cho công chúa Văn Thành và Tiểu Chiêu Tự cho công chúa Ba Lợi Khố Cơ thờ đức Đông Phương A Súc Phật (Kim cương Phật).
Vua Tùng Tán Cán Bố mất, vương triều Thổ Phồn tiếp tục truyền thêm 4 đời và từng bước khuếch trương Phật giáo. Dưới thời vua Xích Đức Tổ Tán thì vua Đường Trung Tông mang công chúa Kim Thành và công chúa cũng là một Phật tử. Và cũng chính bà là người mang vào Tây Tạng nhiều Phật điển, Dược học, số học của Trung Quốc. Con bà sau này là vua Xích Tùng Đức Tán (755 - 780) là người có công lớn trong việc đưa Phật giáo tiến thêm bước mới.
Vua Xích Tùng Đức Tán tuyên bố Phật giáo là quốc giáo và mời hai cao tăng Ấn Độ là Santaraksita và Padmasambhava (đại sư Liên Hoa Sinh) đến truyền bá Phật giáo Kim cương thừa. Ông cũng chính là người cho xây dựng Tu viện Phật giáo đầu tiên ở Tây Tạng. Đây được coi là thời kỳ hoàng kim của Phật giáo Tây Tạng - Thời kỳ chuyển dịch.
Tông đầu tiên của Phật giáo Tây Tạng - Ninh Mã được ra đời ở giai đoạn đại sư Liên Hoa Sinh đến truyền đạo. Ninh Mã mang đậm bản sắc cao nguyên với sức phục có mũ đỏ còn có tên gọi khác là Hồng Mạo Giáo. Đại sư Liên Hoa Sinh được coi là sư tổ của tông phái này.
Giai đoạn từ 818 - 838, dưới thời vua Tạng đời thứ 41 Xích Tổ Đức Tán, ông đã cho người dịch mới và dịch lại tất cả các kinh sách để phù hợp với Tạng văn hơn; chuyển thể tất cả các Phật môn từ tiếng Phạn sang tiếng Tạng. Từ đó, hình thành Đại Từ Điển Phạn - Tạng (Mahàvyutpaatti) kinh điển.
Với những đóng góp to lớn, vua Xích Tổ Đức Tán được người dân Tây Tạng thờ phụng và trở thành một trong Tam Tạng Vương vĩ đại nhất cùng với Tùng Tán Cán Bố (Songtsen Gampo) và vua Xích Tùng Đức Tán (Trisong Detsen).
Có sinh ắt sẽ có diệt, có thịnh ắt sẽ có suy và Phật giáo Tây Tạng cũng không là ngoại lệ, khó tránh khỏi được giải đoạn suy thoái. Lý do là được lý giải là do hình thái xã hội của Tây Tạng lúc bấy giờ khá phức tạp, vua Xích Tùng Đức Tán đã bị em trai là Lãng Đạt Ma hãm hại.
Đến cuối thế kỷ 19, vua Lãng Đạt Ma đã đàn áp Phật giáo và đưa Bon giáo quay trở lại. Điều này đã dẫn tới sự suy tàn của Phật giáo trong một thời gian dài. Ở thời kỳ đó, chỉ có giáo phái “áo trắng” cũng chính là các vị cư sĩ tu tập tại gia được bảo tồn. Ngày nay, giáo phái này vẫn được lưu truyền và bảo tồn với tên gọi Ninh - mã.
Đến năm 842, vua Lãng Đạt Ma bị nhà sư Kiết Tường Kim Cang bắn tên ám sát nhân màn múa Black Hat Dance. Sau cái chết của Lãng Đạt Ma, Tây Tạng bị chia cắt thành nhiều quốc gia nhỏ, không có sự thống nhất. Cũng theo đó mà Phật giáo cũng không còn chấn hưng. Tình trạng ấy cứ kéo dài gần 100 năm.
2.2. Phật giáo Tây Tạng thời hậu truyện
Sau khoảng thời gian dài bị áp bức, đến thế kỷ 11, Phật giáo được phục hưng và phát triển mạnh mẽ. Lúc bấy giờ, có 2 trường phái là Ca Nhĩ Cư và Tát Ca. Nhiều người dân Tây Tạng đã sang Ấn Độ để mang về nhiều bản dịch kinh điển. Các cao tăng Ấn Độ cũng đến Tây Tạng hoằng pháp nhiều hơn, tiêu biểu như đại sư A Đề Sa đến từ Thiên Trúc. Ấn Độ là nơi có công lớn trong việc chấn hưng Phật giáo Tây Tạng lúc đó.
Phật giáo Tây Tạng thời hậu truyện
Các dòng tu sĩ mới được hình thành như Nyingma, Kagyu, Sakya, Gelug. Những dòng tu này có đặc điểm khác nhau về lý luận, thực hành, tổ chức. Mặc dù có trang phục tương tự nhau, cùng dùng màu hồng đỏ là trọng nên thường được gọi chung là Hồng Mạo Giáo.
Đến thế kỷ 14, phái Cách Lỗ được nhà cải cách Tông Khách Ba sáng lập để nhằm vào thời Vĩnh Lạc Minh Thành Tổ. Cách Lỗ phái được xem là một trong bốn trường phái lớn của Phật giáo Tây Tạng cùng với Ninh Mã, Ca Nhĩ Cư, Tát Ca. Các tông phái và giáo lý đều khác nhau dù có cùng một hệ thống kinh sách mạch lạch nhưng lại không xây dựng tu viện nên bị hòa vào các dòng khác.
Ngày nay, những tu viện nổi tiếng đều thuộc Hoàng Giáo (phái Cách Lỗ) chẳng hạn như viện Cam Đan (Ganden Monastery) ở Lhasa, tu viện Triết Phong (Deprung Monastery) ở Lhasa, tu viện Sắc Nhạ (Sera Monastery) ở Lhasa, tu viện Trát Thập Luân Bố (Tashilhunpo Monastery) ở Shigatse, tu viện Taer (Kumbum Monastery) ở Tây Ninh (Xining). Hầu hết, các tu viện đều thờ đại sư Tông Khách Ba và xem ông là bậc trí giả, đệ nhất tập đại thành trong việc cải cách và xiển dương phái Cách Lỗ cũng như Phật giáo Tây Tạng.
2.3. Giai đoạn sau đại sư Tông Khách Ba cho tới ngày nay
Sau khi vương triều Thổ Phồn diệt vong, Tây Tạng chưa được thống nhất hoàn chỉnh mãi đến lúc Hoàng Giáo cường thịnh, giữ vai trò quyết định chính trị và tôn giáo toàn vùng. Các triều vua Trung Hoa sau này đều thương thuyết mọi việc với tập đoàn đứng đầu Hoàng Giáo và coi những tập đoàn đó là lãnh đạo tối cao của Tây Tạng - thể chế này được biết đến với tên gọi chính giáo hợp nhất.
Lãnh tụ tối cao của Phật giáo Tây Tạng được gọi là Đạt Lai Lạt Ma. Vào thế kỷ 17, cao tăng Căng Đôn Châu Ba - đại đệ tử của Tông Khách Ba được công nhận là Đức Phật tái sinh, gọi là Dalai Lama. Kế nhiệm sau đó là Gendun Gyatso và cũng được gọi là Đức Phật tái sanh. Người thứ ba được vua Mông Cổ A Nhĩ Đát Hãn trao cho danh hiệu Dalai Lama đó là Tỏa Lãng Gia Mục Thố.
Tính từ năm 1391 đến nay Tây Tạng đã có tất cả 14 vị Đạt Lai Lạt Ma, từ vị đại đệ tử của Tông Khách Ba cho đến vị thứ 14 là Đăng Châu Gia Mục Thố, tương ứng với các giai đoạn triều Minh, Thanh, Trung Hoa Dân Quốc. Người Tây Tạng luôn sùng kính Đạt Lai Lạt Ma và coi đó là hiện thân của Phật sống và đầu thai qua mỗi kiếp.
Ở đời Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 La Bốc Tạng Gia Mục Thố đã phong tặng danh hiệu Ban Thiền Lạt Ma cho thầy học của mình là La Tang Khúc Kiết - danh hiệu này có nghĩa là “đại học giả”. Danh hiệu này luôn song hành với Đạt Lai Lạt Ma và trở thành người giữ vị trí quan trọng thứ 2 trong xã hội Tây Tạng, giữ trọng trách tìm kiếm Đạt Lai Lạt Ma mới và ngược lại. Từ năm 1358 đến nay có 11 vị Ban Thiền Lạt Ma. Tương tự như Đạt Lai Lạt Ma, các vị Ban Thiền Lạt Ma đều thuộc dòng Hoàng Mạo.
Từ năm 1391 đến nay, Phật giáo Tây Tạng ít có sự thay đổi chủ yếu là bảo tồn và giữ gìn bản sắc của tông phái Gelugpa.
3. Các tông phái của Phật giáo Tây Tạng
Phật giáo Tây Tạng chia làm 4 tông phái lớn, bao gồm:
Các tông phái của Phật giáo Tây Tạng
3.1. Phái Ninh Mã
Phái Ninh Mã có tên gọi khác là Cổ Mật hay cổ Phái; là bộ phái đầu tiên của Phật giáo Tây Tạng; được sáng lập bởi sư tổ Liên Hoa Sanh (Padmasambhava). Liên Hoa Sanh đã truyền bá Phật giáo cho người Tây Tạng sau đó truyền dạy theo pháp môn. Ngài chuyên tu Mật pháp.
Phái Ninh Mã chủ trương tịnh hóa tâm, chú trọng thực nghiệm hiện tại mà không quan tâm đến những đối tượng trực nghiệm. Các khái niệm méo mó, sai lệch đều được sử thành khái niệm chính xác về thực tượng của hiện tiền. Đây là một thể thống nhất giúp con người thoát khỏi u mê, vô mình. Giáo lý của Phái Ninh Mã giúp các vị hành giả được thức tỉnh, giác ngộ sự đời trong cuộc sống hàng ngày.
Phái Ninh Mã được truyền qua việc thực hành các nghi thức nhất định, bao gồm 9 chi phần Mật Pháo, đó là:
- Ba mật pháp phổ thông là Bồ Tát Thừa, Thinh văn thừa, Độc giác thừa.
- Ba pháp ngoại mật là Tantra nghi lễ, Tantra nhật hành,Tantra thiền định.
- Ba pháp nội mật là Tùy Du-già, Đại Du-già, vô thượng Du-gi.
3.2. Phái Tát Ca
Phái Tát Ca được truyền từ dòng họ Khon - bộ tộc được xung là con cháu của tiên nhân. Người họ Khon là đệ tử của vị đạo sư Du già Ấn Độ có tên là Virupa. Thánh điển quan trọng nhất của Phái này đó là Kim Cang Chư Kệ Tụng của Virupa cùng với các giáo thuyết được truyền miệng từ thầy sang trò như các pháp môn mật thừ khác.
Theo ghi chép, Phát Tát ca từng cầm quyển Tây Tạng trước những vị Đạt lai Lạt ma. Phái Tát-ca do Ngài Gurga Gyeltsen Bel Sangp lãnh đạo và là người nổi tiếng về trí tuệ và từng được thỉnh rước sang Mông Cổ để giảng pháp của Đức Phật.
Giáo lý cốt lõi của Phái Tát-ca là Lamdrey - dịch nghĩa là “Đạo lộ và Quả chứng”. Lamdrey nói về con đường học đạo cùng những quả vị đạt từ cả nội pháp và ngoại pháp. Giáo lý Đạo lộ và Quả chứng hướng các đệ tử tiếp tục nhận thực tại, luân hồi, không tách khỏi Niết bàn, khi tâm thức bị che ám thì chúng sanh phải đi vào luân hồi; khi tâm thức trong sạch thì mới có Niết bàn.
Tâm hiện hữu ở mọi nơi nên tìm là không thấy, không ở trong thân, không ở ngoài thân, không ở trong suy nghĩ. Khi nào thấy tâm thì chỗ nào cũng là tâm. Điều này được gọi là vô sở trụ. Tâm là sự hợp nhất của sự trong sáng, rộng lặng. Đây chính là cơ sở để hình thành giáo lý của Phái Tát-ca.
Phương pháp tu tập của Phái Tát-ca được chia làm 3 tầng bậc tu đó là học về giáo nghĩa, kiến thức và sau đó là những cấp bậc mật pháp cao hơn.
3.3. Phái Ca-nhĩ-cư (Kagyu)
Phái Ca-nhĩ-cư của Phật giáo Tây Tạng nói về học thuyết và thiền định. Các đệ tử sẽ tiếp thọ và được truyền thừa tuệ nhãn từ người thầy, gọi là pháp Đạo sư Du-già. Các đệ sư sẽ hướng dẫn cho đệ tử những điều cần học hỏi, những giá trị cần thiết để khai mở trí tuệ.
Phái Ca-nhĩ-cư chú trọng vào pháp Du-già Đại thủ ấn - là một trong những quy phạm thiền tập, thực hành hóa thuyết của Trung Quán và Du-già. Phái này quan niệm rằng Tâm là rỗng lặng nên khả thế cũng là rỗng lặng.
Mặc dù phương pháp tu luyện khác nhau nhưng đều dẫn đến chánh giác; có thể là trải nghiệm với giấc mơ, là độ ấm áp của thân thể hay cả cái chết. Đây đều là cơ hội để thực hiện chánh giác - nghĩa là sống với trạng thái tỉnh thức. Phái Ca-nhĩ-cư sử dụng sự tích giác để chuyển hóa thân phạm phu thành Phật, khi thành Phật lại đi cưới vớt tha nhân.
3.4. Phái Cách-lỗ (Gelug)
Tsongkhapa (1357 – 1419) là người khai sáng Phái Cách-lỗ (Gelug). Phái Cách-lỗ (Gelug) là phái hòa hợp những tinh túy của những bộ phái trước đó. Tân phái Ca-nhĩ-cư là một phần quan trọng trong hệ thống lý luận, học thuyết của Phái Cách-lỗ (Gelug) là Đại thủ ấn, 6 mật pháp Du-già để tạo thành những nghi quỷ tu tập song song cùng với mật pháp Kim Cương Thời luân. Pháp môn này kết hợp với khả năng tư duy với thiền quán, triết học.
Phái Cách-lỗ chia thành 3 cấp tu luyện, các đệ tử sẽ trải qua 15-20 năm để học tập thì mới có thể đạt được 3 cấp độ này. Phái Cách-lỗ tin rằng mỗi người trong tâm thức đều có chút chánh giác, trí tuệ, trực cảm từ khi bé thơ và dựa vào đó để phát triển, tu tập và trở thành toàn giác.
Phái Cách-lỗ (Gelug) tỏa sáng khi vị sư tổ thứ 3 của môn phái là Sonam Gyatso được Hoàng đế Mông Cổ tặng danh hiệu Đạt-lai-Lạt-ma. Ông được tôn là hóa thân của vị thánh bảo hộ cho Phật giáo Tây Tạng - Bồ tát Quan Thế Âm.
4. Phật giáo Tây Tạng có ăn chay không?
Đến nay, vẫn chưa có một thông tin chính thức nào để giải đáp thắc mắc Phật giáo Tây Tạng có ăn chay không. Mỗi quốc gia sẽ có những yếu tố như quan điểm, văn hóa, lịch sử,...tác động đến quan niệm ăn chay, ăn mặn trong tu tập. Điển hình như Phật tử tu theo Phật giáo Đại thừa ở Việt Nam, Trung quốc thường ăn chay nhưng ở Nhật thì lại ăn mặn.
Phật giáo Tây Tạng có ăn chay không?
Đức Phật xưa có chủ trương “ai cúng cái gì thì ăn cái đó” bởi vì việc Phật tử cúng dường cái gì mình ăn cái đó thực tập tinh thần bình đẳng, tâm không đắm nhiễu. Chay mặn vốn không quan trọng mà quan trọng là ở cái tâm không phân biệt ăn chay, ăn mặn mới là cao thượng.
Do sự ảnh hưởng của khí hậu và địa lý nên ở Tây Tạng có rất ít nơi trồng rau quả, nuôi thực vật. Người dân Tây Tạng chủ yếu dựa vào chăn nuôi, ăn thịt để sinh tồn. Họ coi thịt là loại thức ăn quý giá và tôn trọng. Giáo lý Kim Cương thừa khuyến khích người tu hành nên có một tâm thái rộng mở, không bị ràng buộc bởi các quy tắc, hình thức bên ngoài. Họ cho rằng, việc ăn chay hay ăn mặn không quan trọng bằng việc tu tập, sự từ bi.
Trong giai đoạn trước, Phật giáo Tây Tạng đúng là có truyền thống ăn mặn nhưng gần đây theo chia sẻ của Đức Đạt-lai Lạt ma: “Chúng tôi đã ngừng sử dụng thực phẩm không thuần chay trong tu viện Tây Tạng. Chúng ta phải tôn trọng tất cả các dạng của sự sống. Ăn chay Ấn Độ rất quan trọng”.
Nhìn chung, Phật giáo Tây Tạng khuyến khích ăn chay và hầu hết các tu sĩ và đạo hữu Phật giáo Tây Tạng đều ăn chay. Thế nhưng việc ăn chay không phải là bắt buộc và mỗi người có quyền quyết định về việc ăn uống của mình. Ăn chay hay ăn mặn vốn không quan trọng bằng việc chúng cha ăn để sống chứ không phải sống để ăn.
Ăn để nuôi thân, để có sức tu hành; nếu không tu thì cơ thể vẫn khỏe mạnh. Trong Phật giáo Tây Tạng, ăn chay còn giúp người tu hành tập trung vào việc rèn luyện tâm hồn, tránh xa những hành động gây hại đến với các sinh vật khác.
5. Phật giáo Tây Tạng ở Việt Nam
Từ nhiều thế kỷ trước, tại Việt Nam đã xuất hiện Mật Tông nhưng xét ở khía cạnh nào đều cho thấy ảnh hưởng của Mật Tông vẫn còn ít. Đến năm 1936, có một nhà sư Việt Nam được cho là đã thọ giới trực tiếp từ nhà sư Tây Tạng nhưng vẫn chưa lập được dòng truyền thừa nào tại Việt Nam.
Phật giáo Tây Tạng ở Việt Nam
Đến đầu năm 2000, vẫn chưa có một vị sư Tây Tạng nào đến Việt Nam để thành lập dành truyền thừa. Năm 2007, được sự cho phép của chính quyền, người đứng đầu dòng truyền thừa Drukpa Kagyu, Gyalwang Drukpa đã đến thăm chùa Hương. Sau đó, Ngài tiếp tục ghé thăm Việt Nam vào các năm 2007, 2010, 2011, 2013, 2014, 2015. Năm 2016, ông tham gia lễ bổ nhiệm trụ trì chùa Tây Thiên - ngôi chùa Mật tông của Giáo hội Phật giáo Việt Nam.
Năm 2010, một vị sư của dòng truyền thừa Drikung Kagyu cũng đến và thăm một số nhà sư Việt Nam.
Năm 2015, 2016 người đứng đầu dòng truyền thừa Drikung Kyabgön Chetsang đến Việt Nam để tổ chức nhiều nghi lễ khác nhau. Đây cũng là nhà sư lưu vong của Tây Tạng. Ông thăm Việt Nam liên tiếp vào các năm 2017, 2018, 2019, 2022.
Sakya là dòng Phật giáo Tây Tạng gia nhập vào Việt Nam muộn nhất, bắt đầu từ năm 2017 nhưng bị gián đoạn cho đến năm 2023 mới quay trở lại. Dù vậy, các hoạt động tôn giáo vẫn được thực hiện trong giai đoạn gián đoạn bởi các nhà sư người Việt theo phái này tại trung tâm thiền ở Quận 7 và một số chùa ở huyện Củ Chi, tp Hồ Chí Minh.
Hiện nay, có một số dòng Phật giáo Tây Tạng đã xuất hiện ở Việt Nam. Ngoài việc xây dựng nhiều trung tâm thiền thì một số dòng còn thành lập chùa ở Việt Nam.
Với các thông tin trên đây, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ Phật giáo Tây Tạng. Cùng cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác về Phật giáo bằng cách truy cập website loiphong.com.vn.