Phật giáo Nguyên Thủy || Tìm hiểu nguồn gốc, ngôn ngữ, quan điểm và giáo lý
Trong suốt quá trình tồn tại và phát triển, đạo Phật có sự chuyển biến, thay đổi, kết quả tạo ra sự phân hóa thành Phật giáo Nguyên Thủy và Phật giáo Đại Thừa từ sau khoảng thời gian từ khi Đức Phật nhập Niết bàn. Vậy, Phật giáo Nguyên Thủy là gì? Nguồn gốc, ngôn ngữ, quan điểm như thế nào? Tất cả sẽ được loiphong.com giải đáp chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây.
1. Phật giáo Nguyên Thủy là gì?
Phật giáo Nguyên Thủy (tên tiếng Phạn là Theravada Buddhism) là cách gọi các tư tưởng Phật giáo thời kỳ sơ khởi, tính từ khi được Tất Đạt Đa giác ngộ và sáng lập Phật giáo cho đến khi trước Đại hội kết tập kinh điển Phật giáo lần thứ 2 ở thành phố Vasili. Phật giáo Nguyên Thủy phổ biến ở Lào, Myanmar, Thái Lan, Campuchia,...và còn được biết đến với tên gọi Phật giáo Nam Tông, Phật giáo Tiểu Thừa, Phật giáo Theravada.
Phật giáo Nguyên Thủy có nhiều tên gọi khác nhau
2. Nguồn gốc của Phật giáo Nguyên Thủy
Phật giáo Nguyên Thủy là một trong ba nhánh của Phật giáo cùng với Phật giáo Đại Thừa (Bắc Tông) và Kim Cang Thừa. Phật giáo Nguyên Thủy chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, sớm tan rã trong động đồng Phật giáo.
Phật giáo Tiểu Thừa lan rộng từ Ấn Độ cho đến Sri Lanka rồi đến Đông Nam Á nhưng vẫn giữ nguyên được bản Pali nguyên thủy. Vào thế kỷ 3 TCN, Phật giáo Nguyên Thủy đã phổ biến ở Sri Lanka và lan rộng ra khắp các nước ở Châu Á như Lào, Thái Lan, Miến Điện,...Do đó mới xuất hiện tên gọi Phật giáo Nam Tông.
Nguồn gốc của Phật giáo Nguyên Thủy
Ở Việt Nam, Phật giáo Tiểu Thừa ít phổ biến, chủ yếu mọi người theo nhánh Đại Thừa, trong đó phổ biến nhất đó là Tịnh Độ Tông.
Các giáo lý Nguyên Thủy được truyền vào Tích Lan (Sri Lanka ngày nay) và được ghi bằng văn bản dựa trên tiếng Pali vào thế kỷ thứ nhất SCN và hình thành kinh điển đầu tiên của Phật giáo là Tipitaka-Tripitaka (kinh Tạng Pali).
Phật giáo Theravada tin rằng giáo pháp của họ là lời dạy ban đầu, sơ khai của Phật Thích Ca Mâu Ni. Thế nhưng, Tiểu Thừa lại không nhấn mạnh nhiều về niềm tin của giáo lý mà xem đó là phương tiện giáo hóa để mọi người hiểu được chân lý của Phật dạy thông qua những trải nghiệm của từng cá nhân.
Sau này có thêm nhiều diễn giải khác nhau về lời dạy của Đức Phật. Có xuất hiện những mâu thuẫn, phân chia trong tăng đoàn nên dẫn tới sự hình thành của Phật giáo Đại Thừa.
3. Ngôn ngữ của Phật giáo Nguyên Thủy
Phật giáo Nguyên Thủy sử dụng tiếng Pali cho các văn bản kinh điển. Đây cũng chính là ngôn ngữ phổ biến ở trung tâm Ấn Độ trong thời kỳ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Tôn giả A Nan là người ghi nhớ hầu hết các bài thuyết pháp của Đức Phật.
Sau khi Đức Phật qua đời vào khoảng năm 480 TCN, cộng đồng các nhà sư và Tôn giả A Nan được triệu tập để đọc hết tất cả các bài thuyết giảng mà họ đã nghe trong 45 năm giảng dạy của Đức Phật.
Mỗi bài giảng được bắt đầu bằng câu “Tôi đã nghe nói như vậy”. Các giáo lý được thông qua cộng đồng tu viện bằng hình thức truyền miệng cho đến khi Tam Tạng Kinh (tripitaka) ra đời.
Ban đầu, Pali là ngôn ngữ nói nên không có riêng bảng chữ cái. Cho đến khoảng năm 100 TCN khi kinh Tạng được soạn thảo lần đầu tiên bởi các nhà sư ở Tích Lan, người đã viết phông chữ Pali dưới dạng kịch bản Brahmi. Từ thời điểm đó, tripitaka đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác như Thái, Miến Điện, La Mã,...
Ngôn ngữ của Phật giáo Nguyên Thủy
Mặc dù bản dịch tiếng Anh của kinh Tạng này khá bổ biến nhưng nhiều tu sĩ Phật giáo Nguyên Thủy vẫn học ngôn ngữ Pali để làm sâu sắc thêm sự hiểu biết cũng như đánh giá chính xác hơn về các giáo lý của Đức Phật.
Không một ai có thể đánh giá chính xác được kinh Tạng chứa đựng những lời dạy gì của Đức Phật. Vậy nên, nó không giống như các văn bản thánh thư của các tôn giáo khác. Các giáo lý có trong kinh Tạng Pali sẽ được đánh giá trực tiếp thông qua trải nghiệm của mỗi cá nhân. Từ đó, mỗi người sẽ có câu trả lời của riêng họ. Đến nay, kinh Tạng Pali vẫn còn tồn tại và trở thành một phần không thể thiếu đối với hàng triệu Phật tử khi muốn tìm kiếm sự giác ngộ.
4. Tôn chỉ tu tập của Phật giáo Nguyên Thủy
Phật giáo Nguyên Thủy nhấn mạnh việc mỗi cá nhân phải tự mình giải phóng năng lượng của bản thân. Cách để đạt được sự giác ngộ trong Phật giáo Tiểu Thừa đó là thông qua thiền Vipassana (thiền Minh Sát) vì họ cho rằng cách để Đức Phật giác ngộ đó chính là dựa vào Thiền. Phép thiền Vipassana yêu cầu cao về sự kỷ luật của cơ thể, tư tưởng cũng như cách kết nối. Sự yêu cầu nghiêm khắc này là để “tránh xa những điều xấu, tích lũy mọi điều tốt lành và thanh lọc tâm trí mình”
Chính vì thế, Phật tử và chúng sanh dành rất nhiều thời gian ngồi thiền cho tới khi được giác ngộ, giải thoát mọi khổ đau rồi nhập Niết bàn. Họ được gọi là đắc quả A la hán (Arahant) hay còn gọi là “người xứng đáng”.
Phật giáo Nguyên Thủy cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tu viện. Vậy nên, hầu hết các nhà sư theo nhánh Nam Tông thường dành không ít thời gian cho tu viện. Phật giáo Tiểu Thừa không phân biệt tuổi tác nên ai ai cũng có thể theo học, cũng có những người đã theo từ khi 7 tuổi. Người mới gia nhập được gọi là Sa - di (Samanera) còn các tu sĩ gọi là Tỳ kheo; cộng đồng tu viện sẽ được gọi là Tăng đoàn. Các nhà sư trong tu viện không được phép sử dụng tiền bạc.
Trong Phật giáo Nam Tông, khi đào tạo các sư sẽ phải học và nắm rõ 227 quy tắc. Những quy tắc này đều hướng đến 5 điều giới của Đức Phật để ngăn chặn những ác niệm, hành động bất chính. 5 giới cấm đó là:
Ngũ giới cấm
- Không được giết hại chúng sinh: Không được giết hại sinh mạng cho dù là mệnh người hay sinh vật. Trong Đạo Phật, tất cả chúng sinh đều bình đẳng, công bằng. Không sát sinh cũng được coi là cách nuôi dưỡng lòng từ bi, tránh được báo ứng, sự trả thù của sinh mệnh mình giết hại.
- Không trộm cắp: Trộm cắp có nghĩa lấy của người khác khi không được cho phép hoặc dù vũ lực, quyền lực để chiếm, cướp đoạt điều gì đó. Của cải, vật chất chỉ là những thứ ngoài thân, khi tiêu xài phung phí còn khiến chúng ta vướng vào tham vọng, lười biếng, hưởng thụ.
- Không tà dâm: Giới cấm này hướng con người đến việc chung thủy một vợ một chồng. Vợ chồng cưới hỏi đàng hoàng thì được coi là chánh, nếu gần gũi không đúng chỗ gọi là dâm còn lén lút, lang chạ với người khác thì là phi pháp. Người xuất gia cần phải kiêng hẳn chuyện sắc dục.
- Không nói dối, nói sai sự thật: Nói dối, nói sai sự thật, nói thêu dệt, nói lời ác bá, nói lưỡi hai chiều sẽ gây ra nhiều hậu quả khó lường trước. Người nói dối, nói lời ác có thể làm tổn thương, gây ra đau khổ cho người khác. Khi đã thành thói quen thì sẽ không còn ai tin tưởng và điều đó trở thành những điều xấu.
- Không sử dụng chất gây nghiện: Phật giáo cấm đệ tử uống rượu, sử dụng chất kích thích,...Khi tự mình sử dụng hay khuyến khích người khác cùng sử dụng thì đều sẽ mang tội. Việc sử dụng chất gây nghiện không chỉ làm ảnh hưởng tới bản thân mà còn làm tổn hại đến gia đình, xã hội.
5. Giáo lý của Phật giáo Nguyên Thủy
Giáo lý của Phật giáo Nguyên Thủy gồm có Bát Chánh Đạo và Tứ Diệu Đế.
5.1. Tứ Diệu Đế
Tứ Diệu Đế là 4 chân lý mà Đức Phật khám phá ra khi đấu tranh cho sự giác ngộ. Tứ Diệu Đế phổ biến cả ở trong Phật giáo Nguyên Thủy và Phật giáo Đại Thừa. Tứ Diệu Đế sẽ bao gồm:
- Khổ đến (Sự thật về đau khổ - Dukkha): Đức Phật đã lấy 3 loại khổ đau chính đó là tuổi già, cái chết, bệnh tật. Cuộc sống không thể luôn như ý và những điều đó khiến cho người đau khổ, dày vò. Vậy nên, chúng sinh cần phải hiểu cuộc sống là vô thường.
- Tập đế (Nguyên nhân của đau khổ - samudaya): Theo Đức Phật, mọi khổ đau đều xuất phát từ ham muốn, ham muốn thường đến từ sự vô minh của bản thân. Chúng ta sẽ lao theo tiền bạc, danh vọng để phục vụ cảm giác an toàn của bản thân. Nếu những thứ đó không thành thì chúng ta sẽ đau khổ, tiêu cực, thù hận và bắt đầu thực hiện những việc xấu.
- Diệt đế (Chấm dứt đau khổ): Khi đã diệt trừ được những tham ái, đau khổ thì chúng ta sẽ nhận được những điều tốt đẹp. Đây chính là lời hứa, lời khẳng định của Đức Phật với mọi người khi tìm sự giác ngộ.
- Đạo đế (Con đường giải phóng khỏi khổ đau - magga): Đây chính là con đường đúng đắn để chúng ta diệt trừ đau khổ. Khi theo con đường này chúng ta sẽ đạt tới Niết bàn.
5.2. Bát Chánh Đạo
Bát Chánh Đạo là con đường chân chính, được chia làm 8 chi. Theo Đức Phật, bất kỳ ai muốn chứng ngộ được Đạo Đế thì đều phải tu tập theo Bát Chánh Đạo thì mới có thể giác ngộ, giải thoát khỏi luân hồi, từng bước tới Niết bàn. Trong Phật giáo, Bát Chánh Đạo có biểu tượng là chiếc bánh xe có 8 nan hoa.
Bát Chánh Đạo
8 chỉ trong Bát Chánh Đạo đó là:
- Chánh kiến: Là nhận thức, nhận kiến đúng đắn và sáng suốt. Đó không phải là biết đến qua lý thuyết mà còn phải hiểu tường tận, rõ ràng vấn đề thông qua trải nghiệm của chính chúng ta.
- Chánh ngữ: Chính là những lời nói chân thực, thẳng thắn. Ngữ giới của đạo Phật là không nói dối, không nói những lời hung ác. Khi nói đúng sẽ đưa chúng ta đến sự an lạc. Do đó, hãy nói làm sao để mở cánh cửa giác ngộ, từ bi trong tâm của mỗi người.
- Chánh nghiệp: Là hành động chân chính, sáng suốt. Nếu muốn có được giác ngộ, giải thoát không chỉ cần có suy nghĩ thiện mà còn phải thực hành điều thiện. Các Phật tử nên làm phúc, từ thiện, không tham lam, sân si, luyến ái, làm hại người khác.
- Chánh mạng: Nghĩa là làm những việc chân chính, không sát sinh, không hại mạng ai, không bóc lột. Những nghề nghiệp chân chính không chỉ giúp mình, giúp người mà còn giúp chúng ta tránh xa những nguy hiểm hay gây hại cho người khác.
- Chánh tinh tấn: Là sự cần cù, siêng năng, thành tâm không có gì thay chuyển. Người tu hành cần phải chuyên tâm, cần mẫn, không chỉ tinh tấn ở trong tâm mà còn phải tinh tấn trong hành động, thực hành.
- Chánh niệm: Là việc giữ tập trung tuyệt đối của bản thân. Khi làm việc thì chỉ nghĩ đến công việc, khi tu tập thì chỉ nghĩ đến tu tập. Người vừa làm vừa nghĩ đến chuyện học pháp nhưng lại nghĩ đến công việc khác thì khó có thể giác ngộ.
- Chánh tư duy: Là những người có suy nghĩ, hiểu biết chân chính, luôn chính nghĩa. Họ có những chánh kiến sẽ suy nghĩ, tư duy đúng và sẽ không gặp khó khăn, gian nan trên con đường giác ngộ.
- Chánh định: Là việc tập trung tư tưởng vào những chân lý đúng đắn, đem lại lợi ích cho mình, cho người; luôn giữ vững mục tiêu, ý chí tu tập để thực hành theo, không được lơ đãng dù chỉ một giây.
6. Tầm ảnh hưởng của Phật giáo Nguyên Thủy
Mãi cho đến cuối thế kỷ 19, những lời dạy Phật giáo Nguyên Thủy ít được biết đến ở miền Nam Châu Á. Đến thế kỷ 20, Phương Tây đã bắt đầu chú ý đến di sản tinh thần quý giá của Phật giáo Nam Tông qua các bài giảng giác ngộ.
Trong vài thập niên gần đây, mối quan tâm này đã tăng lên đáng kể, các Tăng đoàn Phật giáo Nguyên Thủy đã thiết lập hàng chục tu viện khắp Bắc Mỹ, Châu Âu. Tăng thêm số lượng các trung tâm hành thiền, thành lập và hoạt động độc lập với Tăng già.
Những biến thể của Phật giáo trong thế kỷ 21 đã mang lại cơ hội và thách thức đối với Phật giáo Nguyên Thủy ở phương Tây. Ngày nay, có nhiều người tự xưng là bậc Thánh đã giác ngộ và truyền bá triết lý khác so với giáo pháp trong kinh Tạng Pali.
Nhiều người đặt ra câu hỏi “Liệu sự cởi mở của Phương Tây hiện nay và sự thụ phấn chéo giữa các truyền thống tâm linh sẽ dẫn đến sự nổi lên của hình thức thực hành Phật giáo mới độc đáo phù hợp với thời đại hay dẫn đến sự nhầm lẫn, pha loãng lời dạy của Đức Phật”. Câu hỏi này phải cần rất nhiều thời gian thì mới trả lời được chính xác.
Sự ảnh hưởng của Phật giáo Nguyên Thủy
Với sự phát triển của mạng internet, mạng xã hội các giáo lý tâm linh tràn ngập trên các phương tiện truyền thông. Những người tìm kiếm sự chân thật thường sẽ phải đối mặt với khó khăn là phải làm sao để vượt qua những giáo lý rạn nứt với tính chính xác không rõ ràng.
Mỗi khi bạn đặt câu hỏi về tính xác thực của giáo huấn thì hãy lắng nghe lời khuyên của Đức Phật “Không tin gì cả, dù bạn đọc nó ở đâu hay ai đã nói, thậm chí tôi nói cũng thế. Trừ khi nó phù hợp với lý trí và ý thức thông qua sự trải nghiệm của riêng bạn.”
Mong rằng, những thông tin trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Phật giáo Nguyên Thủy. Truy cập loiphong.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác!