Lôi Phong - Sản xuất và bán lẻ đồ thờ cúng như bàn thờ, đèn thờ, khung ảnh thờ, bàn thờ, tượng phật

Khám phá Phật giáo Tây Tạng qua con mắt của Đức Đạt Lai Lạt ma

Thứ Bảy, 21/09/2024
Trần Xuân Bách

Nhắc đến Tây Tạng mọi người không chỉ nghĩ ngay đến một đất nước Phật giáo đầy huyền bí, ẩn mình trong dãy núi tuyết Hy Mã Lạp Sơn mà còn truyền tai nhau những câu chuyện về Đức Đạt Lai Lạt Ma. Đức Đạt Lai Lạt Ma đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và bảo tồn truyền thống Phật giáo Tây Tạng. Hãy cùng loiphong.vn tìm hiểu chi tiết hơn qua nội dung bài viết dưới đây.

1. Tìm hiểu về Đức Đạt Lai Lạt Ma

1.1. Đức Đạt Lai Lạt Ma là gì?

Đạt - lại Lạt -ma là phiên âm Hán Việt từ chữ Hán nhưng được mọi người sử dụng phổ biến là Đạt Lai Lạt Ma. “Đạt-lai” có gốc từ tiếng Mông Cổ nghĩa là biển cả còn “Lạt-ma” là tiếng Tây Tạng, được dịch từ tiếng Phạn nghĩa là “guru” - từ xưng hô cho các vị Đạo sư. Đạt-lại Lạt-ma có nghĩa là “Đạo sư với trí tuệ cao như biển cả”.

Đức Đạt Lai Lạt Ma là danh xưng của vị lãnh đạo cao cấp của Phật giáo Tây Tạng

Đức Đạt Lai Lạt Ma là danh xưng của vị lãnh đạo cao cấp của Phật giáo Tây Tạng

Theo người Tây Tạng, Đức Đạt Lai Lạt Ma là hiện thân lòng từ bi của chư Phật và Bồ Tát, chọn con đường tái sinh trở lại kiếp người để cứu giúp chúng sinh. Danh hiệu Đạt-lai Lạt-ma còn được hiểu là Hộ Tín - “Người bảo vệ đức tin”, Huệ Hải - “Biển lớn của trí tuệ”, Pháp vương “Vua của Chánh Pháp”,...

Danh hiệu Đạt-lại Lạt-ma được vua Mông Cổ A Nhĩ Thản Hãn phong cho phương trượng của phái Cách - lỗ vào năm 1578. Từ năm 1617, Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 trở thành người lãnh đạo chính trị và tinh thần của người Tây Tạng. Kể từ đó, người Tây Tạng coi Đạt-lại Lạt-ma là hiện thân của Quán Thế Âm và Ban thiền Lạt-ma là người phụ chính. Mỗi một Đạt Lai Lạt Ma được xem là tái sinh của vị trước.

Hiểu đơn giản, Đức Đạt Lai Lạt Ma là danh xưng của vị lãnh đạo tinh thần trong truyền thống của Phật giáo Tây Tạng. Đức Đạt Lai Lạt Ma không chỉ giữ vai trò lãnh đạo mà còn thúc đẩy sự hợp tác giữa các tôn giáo; giảng dạy về lòng từ bi,...

1.2. Các Đức Đạt Lai Lạt Ma của Phật giáo Tây Tạng

Đến nay, có tổng cộng 14 vị Đức Đạt Lai Lạt Ma được ghi nhận trong lịch sử Phật giáo Tây Tạng. Danh sách cụ thể đã được loiphong.vn cập nhật dưới đây:

  • Căn-đôn Châu-ba (根敦珠巴, Gendun Drub, 1391-1474): Là vị Đạt Lai Lạt Ma đầu tiên, là người sáng lập dòng Gelug và đã định hình nền tảng cho trường phái này.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Hai - Căn-đôn Gia-mục-thố (根敦嘉穆錯, Gendun Gyatso, 1475-1542) : Là đệ tử của Đạt Lai Lạt Ma Thứ Nhất, Ngài tiếp tục phát triển và củng cố trường phái Gelug.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Ba - Toả-lãng Gia-mục-thố (瑣朗嘉穆錯, Sonam Gyatso, 1543-1588): Ngài có công trong việc mở rộng ảnh hưởng của trường phái Gelug, thiết lập mối quan hệ với nhà Minh ở Trung Quốc.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Tư - Vinh-đan Gia-mục-thố (榮丹嘉穆錯, Yonten Gyatso, 1589-1616): Ngài đã đóng góp vào việc củng cố, duy trì sự phát triển của trường phái Gelug trong thời kỳ lãnh đạo của mình.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Năm - La-bốc-tạng Gia-mục-thố (羅卜藏嘉穆錯, Losang Gyatso, 1617-1682): Là một nhà lãnh đạo tôn giáo quan trọng, thiết lập Tây Tạng như một quốc gia độc lập và thiết lập mối quan hệ với nhà Thanh ở Trung Quốc.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Sáu - Thương-ương Gia-mục-thố (倉央嘉穆錯, Jamyang Gyatso, 1683-1706): Ngài nổi tiếng với những bài thơ và nhạc phẩm của mình. Thời kỳ của Ngài gặp khá nhiều khó khăn về chính trị và đấu tranh nội bộ.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Bảy - Cách-tang Gia-mục-thố (格桑嘉穆錯, Kelsang Gyatso, 1708-1757): Tập trung vào việc củng cố quyền lực của trường phái Gelug và cải cách nội bộ.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Tám - Khương-bạch Gia-mục-thố (姜白嘉穆錯, Jampel Gyatso,1758-1804): Tiếp tục phát triển ảnh hưởng của trường phái Gelug, duy trì sự ổn định trong khu vực.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Chín - Long-đa Gia-mục-thố (隆多嘉穆錯, Lungtog Gyatso, 1806-1815): Là một vị lãnh đạo trẻ tuổi, thời gian cầm quyền ngắn nhất do mất sớm.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Mười - Sở-xưng Gia-mục-thố (楚稱嘉穆錯, Tsultrim Gyatso, 1816-1837): Tiếp tục công việc của các người tiền nhiệm, duy trì sự ổn định và phát triển của trường phái Gelug.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Mười Một - Khải-châu Gia-mục-thố (凱珠嘉穆錯, Kedrub Gyatso, 1638-1856): Giai đoạn này chủ yếu là thời kỳ chuyển giao giữa các thế hệ lãnh đạo.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Mười Hai - Xưng-lặc Gia-mục-thố (稱勒嘉穆錯, Trinle Gyatso, 1856-1875): Ngài tập trung vào việc củng cố quyền lực và ảnh hưởng của trường phái Gelug.
  • Đạt Lai Lạt Ma thứ Mười Ba - Thổ-đan Gia-mục-thố (土丹嘉穆錯, Tubten Gyatso, 1876-1933): Cầm quyền trong một thời kỳ chuyển đổi lớn của Tây Tạng, đối diện với nhiều thách thức chính trị và xã hội.
  • Đạt Lai Lạt Ma Thứ Mười Bốn - Đăng-châu Gia-mục-thố (登珠嘉穆錯, Tenzin Gyatso, 1933-nay): Ngài là vị Đạt Lai Lạt Ma đương nhiệm, đã rời Tây Tạng và sống lưu vong tại Ấn Độ từ năm 1959. Ngài được biết đến với các hoạt động thúc đẩy hòa bình, tự do,  nhân quyền.

2. Sự thật về người đứng đầu Phật giáo Tây Tạng Đức Đạt Lai Lạt Ma

Ở nội dung này, loiphong.vn sẽ mang tới cho bạn “tất tần tật” các thông tin về Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 - Tenzin Gyatso.

Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 - Tenzin Gyatso

Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 - Tenzin Gyatso

2.1. Tiểu sử về Đạt Lai Lạt Ma thứ 14

Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 là vị Đạt Lai Lạt tại vị hiện tại, tên thật của ông là Tenzin Gyatso sinh ngày 6/7/1935; sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở làng Taktser ở vùng Đông Bắc Tây Tạng, năm 2 tuổi ông được đặt tên là Lhamo Dhondup và được công nhận là hóa thân của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 - Thubten Gyatso.

Từ khi trở thành Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14, Tenzin Gyatso đã trở thành người lãnh đạo tâm linh, chính trị của người Tây Tạng. Ông đã nỗ lực để bảo vệ văn hóa và đạo Phật của người Tây Tạng; đồng thời, tìm kiếm sự công nhận và độc lập cho Tây Tạng. Tenzin Gyatso còn được biết đến với vai trò của nhà hoạt động nhân quyền và được trao giải thưởng Nobel Hòa bình năm 1989.

2.2. Quá trình hoạt động của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14

  • Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 bắt đầu học tập tại tu viện thiền năm 6 tuổi. Chương trình giảng dạy của ông dựa trên Nalanda và gồm có 5 môn chính, 5 môn phụ. Các môn chính bao gồm logic, mỹ thuật, ngữ pháp tiếng Phạn, y học. Nhưng trọng tâm vẫn là triết lý Phật giáo, được chia thành 5 loại: Prajnaparamita, Trí tuệ Ba La Mật; Madhyamika, triết lý Trung đạo; Vinaya, Giới luật Thiền môn; Pramana, logic và nhận thức luận và Abhidhamma, Vi diệu Pháp.
  • Năm 23 tuổi, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 tham gia kỳ thi cuối cùng ở chùa Jokhang ở Lhasa. Ông thi đậu hạng danh dự và nhận bằng tiến sĩ Geshe Lharampa, tương đương với tiến sĩ cao nhất trong triết học Phật giáo hiện nay.
  • Năm 1950, khi Trung Quốc xâm lược Tây Tạng, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 được gọi để đậm quyền lực chính trị.
  • Năm 1954, Ông đến Bắc Kinh để gặp Chủ tịch Mao Trạch Đông và các vị lãnh đạo cấp cao.
  • Năm 1959, sau khi phong trào khởi nghĩa của người dân Tây Tạng ở Lhasa bị quân đội Trung Quốc đàn áp, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã sang Ấn Độ tị nạn. Từ đó, ông sống ở Dharamsala.
  • Trong thời gian lưu vong, Chính quyền Trung ương Tây Tạng do Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 lãnh đạo đã đệ trình kháng cáo lên Liên Hợp Quốc. Đại hội Đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua ba nghị quyết liên quan đến Tây Tạng vào năm 1959, 1961, 1965.
  • Năm 1963, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 trình bày bản dự thảo hiến pháp dân chủ cho Tây Tạng và các cải cách để tăng cường chế độ quân chủ. Tên Hiến pháp dân chủ mới là “Hiến Chương Tây Tạng Lưu Vong”. Hiến chương này đảm bảo quyền tự do ngôn luận, tín ngưỡng, hoạt động chính trị; cung cấp đầy đủ, chi tiết về chức năng của chính quyền Tây Tạng đối với người dân Tây Tạng đang sống lưu vong.

  • Tháng 5/1990, Chính quyền Tây Tạng lưu vong được dân chủ hóa nhờ cải cách của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14. Cùng năm, người dân Tây Tạng sống lưu vong ở Ấn Độ và hơn 33 quốc gia khác đã bầu 46 thành viên vào Hội đồng Nhân dân Tây Tạng lần thứ XI theo nguyên tắc mỗi người một phiếu. Sau đó, bầu ra thành viên cho chính phủ nội các mới.
  • Tháng 9/2001, cử tri Tây Tạng bắt đầu bỏ phiếu đầu ra chủ tịch của nội các. Chủ tịch nội các sau đó sẽ bổ nhiệm thành viên của nội các và phải được Hội đồng Nhân dân Tây Tạng chấp thuận. Đây là lần đầu tiên  nhân dân bầu ra lãnh đạo chính trị của mình.
  • Kể từ khi cuộc bầu cử trực tiếp của chủ tịch nội các, truyền thống Đức Đạt Lai Lạt Ma nắm giữ quyền lực về thế tục và tâm linh ở Tây Tạng qua tổ chức Ganden Phodrang chính thức kết thúc. Từ năm 2011, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã chuyển giao quyền lực chính trị cho lãnh đạo được bầu bởi nhân dân và ông chính thức nghỉ hưu.

2.3. Những đóng góp cho nền hòa bình thế giới của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14

Ngày 21/9/1987, trong buổi nói chuyện với các thành viên của Quốc Hội Hoa Kỳ, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã đề xuất kế hoạch Hòa Bình gồm 5 điểm để tạo cơ sở cho một giải pháp hòa bình và cải thiện tình hình ở Tây Tạng. Các điểm trong kế hoạch được trình bày như sau:

  • Chuyển hóa toàn bộ Tây Tạng thành vùng đất hòa bình
  • Loại bỏ chính sách chuyển đổi dân số của Trung Quốc
  • Tôn trọng nhân quyền cơ bản và quyền tự do dân chủ
  • Khôi phục và bảo vệ môi trường tự nhiên Tây Tạng
  • Khởi đầu các cuộc đàm phán nghiêm túc về tương lai của Tây Tạng và quan hệ của người dân Tây Tạng với Trung Quốc

Kế hoạch Hòa Bình của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đề xuất nhằm thúc đẩy việc giải quyết các vấn đề quan trọng, đem lại sự ổn định và tự do cho người dân Tây Tạng.

Ngày 15/6/1988, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã giải thích thêm về điểm cuối cùng trong kế hoạch Hòa Bình trước các thành viên của Nghị viện Châu Âu. Ông đề xuất cuộc đàm phán giữa người dân Tây Tạng và Trung Quốc nên được tiến hành để thiết lập thực thể chính trị tự do cho 3 tỉnh của Tây Tạng. Thực thể này duy trì sự liên kết với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Chính phủ Trung Quốc; và chịu trách nhiệm về chính sách đối ngoại, phòng thủ của Tây Tạng.

Năm 1989, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 được trao giải Nobel Hòa bình. Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 luôn ủng hộ chính sách phi bạo lực kể cả khi ông đối mặt với sự bạo động cực đoan khiến ông sống lưu vong ở Ấn Độ. Điều đáng chú ý là ông trở thành nhà sư Phật giáo đầu tiên nhận giải Nobel.

Ngày 14/3/2011, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã viết thư cho Đại biểu Hội đồng Nhân dân Tây Tạng với yêu cầu giải tỏa quyền lực thế sự của ông vì ông vẫn là người đứng đầu quốc gia theo Điều lệ Tây Tạng lưu vong. Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 tuyên bố đã chấm dứt phong tục mà ở đó ông giữ quyền lực tâm linh và chính trị Tây Tạng nhiều năm.

Tại thời điểm đó, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso tuyên bố rằng ông sẽ tiếp tục thân phận của bốn Đạt Lai Lạt Ma đầu tiên, tập trung vào vấn đề tâm linh. Ông khẳng định các vấn đề chính trị ở Tây Tạng trong hiện tại và tương lai sẽ do lãnh đạo bầu chọn chịu trách nhiệm hoàn toàn.

Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso đến Việt Nam

Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso đến Việt Nam

Ngày 29/5/2011, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso đã ký văn bản chuyển giao quyền thế tục cho nhà lãnh đạo được người dân Tây Tạng bầu chọn dân chủ. Hành động này đã đặt điểm dừng cho truyền thống 368 năm các Đức Đạt Lai Lạt Ma nắm giữ vai trò lãnh đạo về tâm linh và chính trị ở Tây Tạng. Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso nghỉ ưu và tập trung vào con đường tu tập.

2.4. Các tác phẩm nổi tiếng của Đạt Lai Lạt Ma thứ 14

Mặc dù bận rộn với nhiều công việc nhưng Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso vẫn dành thời gian cho việc viết các tác phẩm về Phật học, lịch sử, tự truyện,...và phổ biến nhất đó là giáo lý của Phật pháp. Đến nay, ông đã có trên 50 tác phẩm được xuất bản, nổi bật nhất đó là:

  • The Opening of the Wisdom Eye (Mở Huệ Nhãn 1972)
  • The Buddhism of Tibet (Phật giáo Tây Tạng, 1975)
  • Ocean of Wisdom (Biển của Trí Huệ, tháng 2 năm 1990)
  • The Dalai Lama: A Policy of Kindness (Dalai Lama: Chính sách của Lòng Từ , 1990)
  • Free in Exile (Tự do nơi lưu đày, 1991)
  • The Meaning of Life (Ý nghĩa của cuộc sống, 1992)
  • Flash of Lightning in the Dark of Night (Tia sáng trong bóng đêm, 1994)
  • Dialogues on Universal Responsibility and Education (Cuộc đối thoại về trách nhiệm chung và giáo dục, 1995)
  • The Power of Compassion (Sức mạnh của lòng từ bi, 1995)
  • The Path of Enlightenment (Con đường giác ngộ, 1995)
  • Violence and Compassion/Power of Buddhism (Bạo lực và Lòng từ bi – Sức mạnh của Phật giáo, 1995)
  • Healing Anger: The Power of Patience from a Buddhist Perspective (Chữa lành cơn thịnh nộ: Sức mạnh của sự kiên nhẫn từ cách nhìn của Phật tử, xuất bản tháng 3 năm 1997)
  • The Four Noble Truths (Tứ Diệu Đế , 1998)
  • The Art of Happiness (Nghệ thuật hạnh phúc, 1998)
  • Kalachakra Tantra (Thời luân Đát-đặc-la, 1999)
  • The Meaning of Life (Ý Nghĩa cuộc sống, 1999)
  • Mind Science: An East-West Dialogue (Khoa học Tâm Linh, Cuộc đối thoại Đông-Tây, 1999 xuất bản)
  • Sleeping, Dreaming, and Dying: An Exploration of Consciousness (Ngủ, mơ và chết, một cuộc khám phá của Tâm thức, 1999)
  • The World of Tibetan Buddhism: An Overview of Its Philosophy and Practice (Thế giới Phật giáo Tây Tạng, khái quát về triết lý và thực hành, 1999)
  • Ethics for the New Millennium (Đạo Đức Thiên Niên Kỷ Mới, tháng 8 năm 1999)
  • The Art of Happiness: A Handbook for Living (Nghệ thuật của Hạnh Phúc: Sổ tay cho cuộc sống, tháng 9 năm 1999 xuất bản)
  • The Dalai Lama’s Book of Wisdom (Trí Huệ Luận, tháng 4 năm 2000)
  • Transforming the Mind (Biến đổi Tâm,  tháng 5 năm 2000 xuất bản)
  • Stages of Meditation (Các Giai Đoạn của Thiền Định, tháng 3 năm 2001)
  • How to Practice: The Way to a Meaningful Life (Con Đường dẫn tới cuộc sống đầy ý nghĩa, tháng 5 năm 2001 xuất bản)
  • An Open Heart: Practicing Compassion in Everyday Life (Tâm hồn rộng mở: Thực Hành Từ bi trong cuộc sống hàng ngày, tháng 9 năm 2001 xuất bản)
  • The Dalai Lama’s Book of Love and Compassion (Luận về Từ Bi và Bác Ái, tháng 10 năm 2001)
  • Advice from Buddha Shakyamuni (Những lời Khuyên của Thích-Ca-Mâu-Ni, tháng 7 năm 2002)
  • The Essence of Happiness: A Guidebook for Living (Cốt Tủy của Hạnh Phúc: Sách Hướng dẫn cho Cách Sống, tháng 7 năm 2002)
  • The Path to Tranquility: Daily Wisdom (Đường Dẫn tới sư Yên Tĩnh: Trí huệ hàng ngày, tháng 8 năm 2002)
  • The Dalai Lama’s Book of Awakening (Tỉnh Thức Luận, tháng 2 năm 2003)
  • The Art of Happiness at Work (Nghệ thuật của Hạnh Phúc trong Công Việc, tháng 8 năm 2005)
  • The Universe in a Single Atom: The Convergence of Science and Spirituality (Vũ Trụ Trong Một Nguyên Tử: Sự Hội Tụ của Khoa Học và Tâm Linh, tháng 9 năm 2005)
  • How to See Yourself As You Really Are (Để Thấy được Thực Sự Chính Mình, tháng 12 năm 2006)

2.5. 30+ Câu nói hay của Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 Tenzin Gyatso

  1. Nếu bạn nghĩ mình quá nhỏ bé để tạo nên một sự khác biệt, hãy thử ngủ với muỗi.
  2. Hạnh phúc không tự nhiên mà có. Nó đến từ chính hành động của bạn.
  3. Trong tình yêu không có sự phán xét.
  4. Tôn giáo của tôi rất đơn giản. Tôn giáo của tôi là tình yêu thương.
  5. Ở Tây Tạng có câu nói như thế này: "Bi kịch cần được tận dụng như là nguồn sức mạnh". Dù bạn gặp phải khó khăn gì, dù nỗi đau ấy có lớn đến đâu, nếu chúng ta mất hy vọng thì đó mới là bi kịch thực sự.
  6. Hãy nhớ mối quan hệ tốt đẹp nhất là khi tình yêu vượt qua nhu cầu.
  7. Sự im lặng đôi khi là câu trả lời tuyệt vời nhất.
  8. Nắm rõ luật thì mới có thể phạm luật tốt được.
  9. Hãy chọn cách lạc quan, như vậy bạn sẽ sống vui vẻ hơn.
  10. Tình yêu và lòng trắc ẩn là những thứ tất yếu chứ không phải xa xỉ. Không có những điều này, nhân loại không thể tồn tại.
  11. Mục đích chính của chúng ta trong đời là giúp đỡ người khác. Và nếu bạn không giúp được họ thì đừng hại họ.
  12. Nếu một vấn đề có cách giải quyết, bạn không cần phải lo về nó. Nếu nó không có cách giải quyết, bạn lo cũng không làm được gì. Lo lắng chẳng có tác dụng gì cả.
  13. Đây là thứ tôn giáo đơn giản của tôi. Không cần chùa chiền. Không cần triết lý phức tạp. Chùa chiền nằm trong tâm hồn và trái tim của bạn. Triết lý chỉ đơn giản là lòng tốt của bạn.
  14. Hãy đánh giá thành công bằng những gì bạn đã bỏ ra để đạt được nó.
  15. Hãy nhớ, đôi khi không có thứ mình muốn cũng là một may mắn tuyệt vời.
  16. Khi gặp bi kịch trong đời, chúng ta có thể đối mặt bằng hai cách – mất đi hy vọng và sa ngã vào những thói quen tự hại thân hoặc là dùng chính khó khăn này để tìm thấy sức mạnh ẩn sâu bên trong.
  17. Người ta đi những con đường khác nhau để tìm kiếm thành công và hạnh phúc. Chỉ vì họ không đi con đường của bạn không có nghĩa là họ lạc lối.
  18. Mục đích của tôn giáo là lan tỏa tình yêu, lòng trắc ẩn, tính kiên nhẫn, lòng bao dung, sự khiêm tốn và sự vị tha.
  19. Nếu bạn có thái độ đúng đắn, kẻ thù của bạn chính là những người thầy tuyệt vời về tinh thần vì sự hiện diện của họ cho bạn cơ hội để học cách khoan dung, kiên nhẫn và cảm thông.
  20. Tôi tin rằng sự thấu cảm là một trong số ít những điều giúp chúng ta có được hạnh phúc tức thì và lâu dài trong cuộc đời.
  21. Nếu bạn muốn người khác và bản thân mình được hạnh phúc, hãy học cách thấu hiểu.
  22. Chỉ khi bạn biết thông cảm và yêu thương người khác thì bạn mới có được sự bình yên và hạnh phúc mà bạn đang tìm kiếm.
  23. Hãy nhớ rằng tình yêu vĩ đại và thành công lớn lao đều gắn liền với rủi ro lớn không kém.
  24. Mọi nỗi khổ đau đều là do thiếu hiểu biết mà ra. Người ta gây ra đau khổ cho nhau để đạt được hạnh phúc và sự thỏa mãn cho chính mình.
  25. Nếu động lực cho hành động của bạn là tình yêu, bạn sẽ thấy mình tự do và không sợ hãi.
  26. Chúng ta có thể sống thiếu tôn giáo và thiền tập nhưng không thể thiếu tình yêu thương giữa con người.
  27. Bạn cũ ra đi, bạn mới xuất hiện. Cũng giống như ngày tháng vậy. Ngày cũ trôi qua, ngày mới lại đến. Điều quan trọng là làm sao để có một người bạn ý nghĩa hoặc một ngày ý nghĩa.
  28. Khi bạn nhận ra mình đã mắc lỗi, hãy ngay lập tức sửa sai.
  29. Hãy luôn sống tử tế.
  30. Một người bạn tốt chỉ ra sai lầm cũng như khuyết điểm của bạn và điều này đáng quý trọng như việc họ tiết lộ bí mật kho báu cho bạn.
  31. Cách để thay đổi suy nghĩ của người khác là bằng tình yêu thương chứ không phải sự tức giận.
  32. Tôi đánh bại kẻ thù bằng cách biến họ thành bạn bè.

Với các thông tin trên đây, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu thêm về Đức Đạt Lai Lạt Ma. Truy cập loiphong.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác về đạo Phật.

Viết bình luận của bạn
Danh mục
Chat messenger